Có 2 kết quả:
洋员 yáng yuán ㄧㄤˊ ㄩㄢˊ • 洋員 yáng yuán ㄧㄤˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)
Bình luận 0