Có 2 kết quả:

洋员 yáng yuán ㄧㄤˊ ㄩㄢˊ洋員 yáng yuán ㄧㄤˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Westerner employed in Qing China (as professor or military advisor etc)

Bình luận 0